首页 >产品中心>

连续染色机

产品中心

新闻资讯

连续染色机

走进矿山机械的世界,把握前沿动态资讯

连续染色机-诺唯格机械制造(江苏)有限公司

连续染色机. 本机适用于棉、麻及混纺织物进行分散、活性、士林等染料连续染色工艺。. 特征:精密的工程设计保证了本机能适应从高支高密到粗纺织物的高效运行;合理的工艺流程设计,最大限度地适应不同品种的生产要 外文名. continuous dyeing. [1] 连续染色continuous dyeing织物染色的全部工艺,包括浸轧染、固色 (汽蒸热熔)、水洗、皂洗等在一组联合机械中连续不断地、按顺序进行而制成产 连续染色_百度百科

了解更多

连续式染色机 染色机 纺织机械 机械 | 产品列表

连续式染色机, Model: KY-98, 提供高温及常温连染机适用各种带类染色及定型.轧染是连续染色,染物所受的张力较大,通常用于机织物的大规模染色加工,劳动生产率较高。 轧染使用的机器 一般使用的是连续轧染机,连续轧染机由一些单元机组成,主要有轧 轧染_百度百科

了解更多

连续染色机 快懂百科

应用用于连续的平幅梭织物的染色。 构成进布开幅整纬系统:使织物平整地进入机器染料浸轧系统:使织物浸润染液并轧染,保持一定的轧余率,使染色均匀预烘干系统:蒸发多 染整工艺对染整机械的基本要求 (一)工艺适应性强: 要满足温度、压力、速度、处理时间等工艺参数。 (二)自动化程度高: 对工艺参数应尽可能自动检测、自动调节,精确控制。 (三)设备耐腐蚀性好: 染整工艺有较多 染整工艺与装备,干货建议收藏

了解更多

连续染色 纺机网_WWW.TTMN.COM

连续染色本机适用于棉、麻及混纺织物进行分散、活性、士林等染料连续染色工艺。本机具有下列特征:精密的工程设计保证了本机能适应从高支高密到粗纺织物的高效运行合理的 Tham khảo ngay: Học tiếng Trung online với giáo viên bản xứ. Nội dung chính: 1. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành về dệt may 2. Từ vựng tiếng Trung về nghề dệt, nhuộm sợi vải trong may mặc 3. Cách gọi 200 từ vựng tiếng Trung chuyên ngành dệt may Cơ Bản

了解更多

красильный

Перевод 'красильный' с русского на на китайский: 染色[的] rǎnsè[de]; 油漆[的] yóuqī[de]; 染料[的] rǎnliào[de] красильный цех 染色车间; 油漆车间 красильные растения 染料作物 красильный завод 染厂Provide the latest CHTC FONG'S INT(00641) market data, including prices, cycle charts, basic information and real-time news information, financial analysis, company introduction, dividends and dividend information, you can also use Futubull to open an account to trade CHTC FONG'S INT stocks,we will provide investors with reference decision data.CHTC FONG'S INT(00641) Stock Price,News,Quote-Futubull 富途

了解更多

200 từ vựng tiếng Trung chuyên ngành dệt may Cơ Bản

Nội dung chính: 1. Từ vựng tiếng Trung dành cho chuyên gia dệt may 2. Từ vựng tiếng Trung về dệt và nhuộm vải may 3. Cách gọi công cụ, máy móc dệt may Trung Quốc. Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về chủ đề trong dệt may. 1. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành về dệt may. Có连续染色 "continuous" in Chinese: adj. 1.连续的,继续的,无间断的。2.【植物;植 "dyeing" in Chinese: n.染色;染色法;染业。 adj. 染色的。 "continuous dyeing machine" in Chinese: 连续染色机 "continuous dyeing plant" in Chinese: 连续染色设备 "continuous dyeing range" in Chinese: 连续染色联合机continuous dyeing in Chinese continuous dyeing meaning in

了解更多

dyeing machine meaning in Chinese ichacha.net

染色机; 印染机 "dyeing" in Chinese: n.染色;染色法;染业。 adj. 染色的。 "machine" in Chinese: n. 1.机(器),机械;机关,机构。2.印刷机器;缝 "machine dyeing" in Chinese: 机凭色; 机器染色; 机械染色 "airflow dyeing machine" in Chinese: 气流染色机 "atmospheric overflow dyeing machine" in Chinese: 常温溢流染色机Từ vựng tiếng Trung về may mặc là từ ngữ chuyên ngành đang được nhiều bạn quan tâm vì hiện nay ngành dệt may là một ngành đang rất phát triển tại Việt Nam và được Trung Quốc đầu tư nhiều. Chính vì thế học từ vựng tiếng trung chuyên ngành dệt may giúp bạn có thể nâng cao vốn từ của mình để giao tiếpSách tiếng Trung chuyên ngành may mặc Học Tốt

了解更多

Đức Bán buôn vải nhuộm sáp cá nổi tiếng

连续染色机. 64. Máy nhuộm vải liên tục. liánxùrǎnsèjī. 连续染色 MWjucWGpaZMJ Jan 25, 2020 Tấm bia có niên đại sớm nhất dựng vào tháng 9 năm Vĩnh Thịnh thứ hai (1706) còn ghi: “dân làng ta xưa nay nhiều người đi buôn các tỉnh,Từ vựng tiếng Trung ngành dệt nhuộm. Ngành dệt nhuộm là ngành công nghiệp có dây chuyền công nghệ phức tạp, áp dụng nhiều loại hình công nghệ khác nhau.[Tổng Hợp ] 200 Từ Vựng Tiếng Trung Ngành Dệt Nhuộm

了解更多

semi continuous dyeing in Chinese ichacha.net

semi continuous dyeing in Chinese : 半连续染色. click for more detailed Chinese translation, meaning, pronunciation and example sentences.Mua hàng qua mạng uy tín, tiện lợi. Shopee đảm bảo nhận hàng, hoặc được hoàn lại tiền Giao Hàng Miễn Phí. XEM NGAY! vWpHLs3mci1B WebMáy nhuộm vải mẫu, dùng trong phòng thí. 24bēi lā cháng wēnshì sèjī. 24杯位常温式色 机. 63. Máy nhuộm vải liên tục. liánxùrǎnsèjī. 连续染色机Úc Cung cấp lớn vải nhuộm sáp từ côn trùng

了解更多

200 từ vựng tiếng Trung chuyên ngành dệt may Cơ Bản

Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành dệt may rất quan trọng trong công việc và có thể giúp bạn nhanh mở rộng được nhiều kiến thức. May mặc là ngành đang thu hút được khá nhiều sự quan tâm của multilap continuous dyeing in Chinese : 多层连续染色 . click for more detailed Chinese translation, meaning, pronunciation and example sentences.multilap continuous dyeing in Chinese

了解更多

Côn trùng Zambia Vải nhuộm sáp Thương nhân vô trùng

Sitemap Nhà kinh doanh vải in bột màu nổi tiếng của Israel Đức Công ty vải trơn bán chạy nhất Hoa Kỳ số lượng lớn vải Wax Dyed để bán với giá thấp Đại lý vải sáp nhuộm đại lý hoa đại hạ giá Peru Đức Các mẫu khác nhau Giáng sinh In thương nhân vải Thương nhân vải in sắc tố bán chạy của Na UySitemap Bahrain Nhiều mẫu cây Sáp Nhuộm Vải bán buôn Ý phục hồi tốt sản xuất vải in phân tán Vải in trơn Ấn Độ không độc hại Bahrain Sản xuất hoa tay nghề tinh tế Vải nhuộm sáp Nhật Bản độ bền màu tốt Thương nhân vải in Giáng sinh Canada Hỗ trợ tùy chỉnh hoa Công ty vải nhuộm sápKuwait Bán buôn vải nhuộm sáp côn trùng

了解更多

Từ vựng tiếng Trung về may mặc, phụ liệu may mặc, linh

hǎo de. Vâng. Có thể bạn không cần quá giỏi về mặt cấu trúc ngữ pháp. Nhưng chắc chắn từ vựng tiếng Trung và kỹ năng giao tiếp là điều tối thiểu bạn cần phải có trong giao tiếp hội thoại. Việc học tiếng Trung giao tiếp What is the meaning of semi-continuous dyeing in Chinese and how to say semi-continuous dyeing in Chinese? semi-continuous dyeing Chinese meaning, semi-continuous dyeing的中文,semi-continuous dyeing的中文,semi-continuous dyeing的中文,translation, pronunciation, synonyms and example sentences are provided by ichacha.net.semi-continuous dyeing in Chinese

了解更多

machine dyeing meaning in Chinese ichacha.net

machine dyeing in Chinese : :机器染色. click for more detailed Chinese translation, meaning, pronunciation and example sentences.The basic information about Dongguan City Kin Wah Machinery Co., Ltd.Company Overview Dongguan City Kin Wah Machinery Co., Ltd.

了解更多

Từ vựng ngành may tiếng Trung: Bộ từ vựng cần thiết

Tin tức. Từ vựng ngành may tiếng Trung: Bộ từ vựng cần thiết cho xklđ. Từ vựng ngành may tiếng Trung là một nội dung cần thiết cho những ai đã và đang hoạt động trong ngành này ở Trung Quốc. Nếu bạn đang có ý định tham Để làm ra một sản phẩm trong quá trình dệt sẽ trải qua nhiều công đoạn. Hãy bỏ túi ngay những từ vựng tiếng Trung chuyên ngành may mặc nhé! 台板 /táibǎn/ bàn. 抽湿烫床 /chōushī tàngchuáng/ bàn hút. 针位组 /zhēnwèi/ zǔ bộ cự ly. 脚架 /jiǎojià/ chân bàn. 锁壳 Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Trung Ngành Dệt May Đầy Đủ

了解更多

hosing dyeing machine in Chinese ichacha.net

hosing dyeing machine in Chinese : 针织物染色机 . click for more detailed Chinese translation, meaning, pronunciation and example sentences.Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành dệt may rất quan trọng trong công việc và có thể giúp bạn nhanh mở rộng được nhiều kiến thức. May mặc là ngành đang thu hút được khá nhiều sự quan tâm của các bạn du học sinh, sinh viên. Với những ai đang làm trong ngành may mặc, dệt sợi, dệt may ở Trung Quốc hay các công200 Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Dệt May Cơ Bản

了解更多

200 Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Dệt May Cơ Bản

Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành dệt may rất quan trọng trong công việc và có thể giúp bạn nhanh mở rộng được nhiều kiến thức. May mặc là ngành đang thu hút được khá nhiều sự quan tâm của các bạn du học sinh, sinh viên. Với những ai đang làm trong ngành may mặc, dệt sợi, dệt may ở Trung Quốc hay các côngTừ vựng tiếng Trung chuyên ngành dệt nhuộm. Liên hệ với chuyên gia khi cần hỗ trợ. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành vải là nội dung hữu ích cho những ai đang hoạt động, làm việc trong lĩnh vực này. Tiếng Trung hiện đang được rất Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành vải cần thiết trong mua bán

了解更多

200 Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Dệt May Cơ Bản

Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành dệt may rất quan trọng trong công việc và có thể giúp bạn nhanh mở rộng được nhiều kiến thức. May mặc là ngành đang thu hút được khá nhiều sự quan tâm của các bạn du học sinh, sinh viên. Với những ai đang làm trong ngành may mặc, dệt sợi, dệt may ở Trung Quốc hay các côngHọc từ vựng tiếng Trung chuyên ngành dệt may rất quan trọng trong công việc và có thể giúp bạn nhanh mở rộng được nhiều kiến thức. May mặc là ngành đang thu hút được khá nhiều sự quan tâm của các bạn du học sinh, sinh viên. Với những ai đang làm trong ngành may mặc, dệt sợi, dệt may ở Trung Quốc hay các công200 Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Hoa Ngữ Tầm

了解更多

Từ vựng tiếng Trung về linh kiện máy may

Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành dệt may rất quan trọng trong công việc và có thể giúp bạn nhanh mở rộng được nhiều kiến thức. May mặc là ngành đang thu hút được khá nhiều sự quan tâm của các bạn du học sinh, sinh viên. Với những ai đang làm trong ngành may mặc, dệt sợi, dệt may ở Trung Quốc hay các côngHọc từ vựng tiếng Trung chuyên ngành dệt may rất quan trọng trong công việc và có thể giúp bạn nhanh mở rộng được nhiều kiến thức. May mặc là ngành đang thu hút được khá nhiều sự quan tâm của các bạn du học sinh, sinh viên. Với những ai đang làm trong ngành may mặc, dệt sợi, dệt may ở Trung Quốc hay các công200 Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Dệt May Cơ Bản

了解更多

200 Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Dệt May Cơ Bản

Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành dệt may rất quan trọng trong công việc và có thể giúp bạn nhanh mở rộng được nhiều kiến thức. May mặc là ngành đang thu hút được khá nhiều sự quan tâm của các bạn du học sinh, sinh viên. Với những ai đang làm trong ngành may mặc, dệt sợi, dệt may ở Trung Quốc hay các công

了解更多

最新资讯